Loại |
Để bản/Dạng đứng |
Bộ nhớ |
4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dung lượng ổ cứng |
160 GB hoặc lớn hơn (Dùng: 128 GB) |
Độ phân giải quét |
600 × 600 dpi |
Độ phân giải in |
1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ) |
Thời gian sấy |
[Chế độ Plug-ins tích hợp bật / Dịch vụ tùy chỉnh] 36 giây hoặc ít hơn (dưới 30 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C) [Chế độ Plug-ins tích hợp tắt / Dịch vụ tùy chỉnh] 30 giây hoặc ít hơn (dưới 24 giây nếu nguồn điện bật ) (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách |
Khổ giấy |
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay] Tối thiểu: A5, Bưu thiếp (100 x 148 mm) [89 x 98 mm khi sử dụng Khay tay] Xóa lề: Mép trên 4.0 mm, Mép dưới 2.0 mm, Mép phải/trái 2.0 mm |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 52 - 300 gsm Khay tay: 52 - 300 gsm |
Bản chụp đầu tiên (A4 ngang) |
DocuCentre-VI C7771: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây DocuCentre-VI C6671: Đen trắng: 3,3 giây; Màu: 4,1 giây |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) (Màu và đen trắng) |
DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 500 tờ x 2 Khay + 810 tờ + 1175 tờ + 90 tờ (Khay tay) Tối đa: 5105 tờ (Kiểu Khay kép + HCF B1) |
Khay giấy ra |
Phần trung tâm phía trên và phía dưới: 250 tờ (A4LEF)/khay |
Nguồn điện |
AC220-240 V ±10%, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng |
2.2 kW (AC220 V ±10%); 2.4 kW (AC240 V ± 10%); Chế độ Ngủ: 0.5 W (AC230 V); Chế độ sẵn sàng: 111 W (AC230 V) |
Kích thước |
Chiều rộng 663 x Chiều dài 793 x Chiều cao 1169 mm |
Trọng lượng |
156 kg |
Chức năng in
Loại |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 (32bit), Windows 10 (64bit), Windows 8.1 (32bit), Windows 8.1 (64bit), Windows 8 (32bit), Windows 8 (64bit), Windows 7 (32bit), Windows 7 (64bit), Windows Vista (32bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows Server 2008 (64bit) Mac OS X 10.11/10.10/10.9/10.8, Mac OS X 10.7/10.6 |
Giao diện |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB3.0 |
Chức năng Quét
Loại |
Quét màu |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) |
Tùy theo "Tốc độ quét" của Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
Giao diện |
Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền |
Từ 2 - 3 giây |
Kiểu truyền |
ITU-T G3 |
Loại/Số line |
PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc C1-CP
Kiểu |
Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc với Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
Khổ giấy bản gốc / Định lượng giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A6 38 - 200 gsm (2 mặt: 50 - 200 gsm) |
Dung lượng |
250 tờ |
Tốc độ quét (Cho copy) |
DocuCentre-VI C7771: 70 trang/phút DocuCentre-VI C6671: 65 trang/phút |
Tốc độ quét (Cho scan) |
Trắng đen: 135 tờ/phút, Màu: 135 tờ/phút (Quét 2 mặt bản gốc cùng lúc: Trắng đen/Màu: 270 trang/phút) [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 ngang), 200 dpi, đựng trong hộp kín.] |
Bộ hoàn thiện Finisher C3 tạo sách (Chọn thêm)
Loại |
Khay giấy ra: Sắp xếp / Xếp chồng Khay hoàn thiện: Sắp xếp (Có chia bộ) / Xếp chồng (Có chia bộ) Khay tạo sách: Sắp xếp / Xếp chồng (Loại có tạo sách) |
Khổ giấy |
Khay giấy ra: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: Bưu thiếp (100 x 148 mm) Khay hoàn thiện: Tối đa: 12 x 19" (305 x 483 mm); Tối thiểu: B5 ngang Khay tạo sách: Tối đa: 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 (Loại C3 có tạo sách) |
Định lượng giấy |
Khay giấy ra: 52 - 300 gsm Khay hoàn thiện: 52 - 300 gsm Khay tạo sách: 60 - 105 gsm (Loại C3 có tạo sách) |
Dung lượng khay giấy |
Khay giấy ra: 500 tờ (A4) Khay hoàn thiện: [Không có tính năng dập ghim] A4: 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1500 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 300 tờ [Có dập ghim] A4: 200 bộ hoặc 1500 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 100 bộ hoặc 1500 tờ/3000 tờ, Xếp chồng kích cỡ hỗn hợp: 70 bộ hoặc 200 tờ Khay tạo sách: 20 bộ (Loại C3 có tạo sách) |
Dập ghim |
Sức chứa: 50 tờ (90 gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí: Dập ghim đơn, Dập ghim kép |
Đục lỗ (chọn thêm) |
Số lượng lỗ: 2 lỗ/ 4 lỗ hoặc 2 lỗ/ 3 lỗ (Thông số kỹ thuật tại Hoa Kỳ) Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang, 7.25 x 10.5" (184 x 267 mm), 8 x 10" (203 x 254 mm), 16K (194 x 267 mm), Cover A4 (223 x 297 mm), 9 x 11" (229 x 279 mm), 215 x 315 mm, 8.5 x 13" (216 x 330 mm), Legal, 11 x 15" (279 x 381 mm), 8K (267 x 388 mm) |
Tạo sách (chọn thêm với C3) |
Dung lượng: Dập ghim cho sách gấp đôi: 16, Gập Giữa: 5 tờ, Gập đôi: 1 tờ Khổ giấy: Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm); Tối thiểu: B5 Định lượng giấy: Dập ghim cho sách gấp đôi: 60 - 105 gsm, Gập Giữa: 60 - 105 gsm, Gập đôi: 60 - 105 gsm |
Kích thước |
C3: Chiều rộng 730 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 965 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm C3 có tạo sách: Chiều rộng 790 x Chiều dài 589 x Chiều cao 1056 mm. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: Chiều rộng 1025 x Chiều dài 726 x Chiều cao 1056 mm |
Trọng lượng |
C3: 49 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 101 kg C3 có tạo sách: 66 kg. Khi có lắp Bộ gấp giấy CD1: 118 kg |