CHỨC NĂNG COPY
Kiểu máy |
Dạng đứng |
RAM |
4 GB |
HDD (Chọn thêm) |
160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng 128GB) |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải in |
1,200 x 2,400 dpi (ảnh độ phân giải cao) 600 x 600 dpi (chữ/chữ-ảnh/ảnh/bản đồ) |
Thời gian sấy |
30 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng 20 độ C) 24 giây hoặc ít hơn nếu công tắc chính bật (nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả tờ và sách |
Khổ giấy
|
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12.6 x 17.7" (320 x 449.6 mm), 12 x 18" (304.8 x 457.2 mm), A3 [12 x 19" (304.8 x 482.6 mm) khi sử dụng khay tay] Tối thiểu: A5 [khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy |
Khay gầm: 52 - 300 gsm Khay tay: 52 - 300 gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
DocuCentre-V 2276: đen trắng: 4.9 giây - màu: 6.4 giây. DocuCentre-V 3376: đen trắng: 3.9 giây - màu: 6.4 giây. DocuCentre-V 3376: đen trắng: 6.6 giây - màu: 8.7 giây |
Phóng thu |
Thu nhỏ/phóng to thiết lập sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%, 200% Thu nhỏ/phóng to tùy chọn: 25 - 400% (mỗi bước 1%) |
Tốc độ sao chụp |
DocuCentre-V 2276: đen trắng: 25 bản/phút - màu: 25 bản/phút DocuCentre-V 3376: đen trắng: 30 bản/phút - màu: 30 bản/phút DocuCentre-V 3376: đen trắng: 35 bản/phút - màu: 35 bản/phút |
Dung lượng khay giấy |
500 tờ x 4 khay + khay tay 90 tờ |
Sao chụp liên tục |
999 tờ |
Dung lượng khay ra |
250 tờ (A4 ngang), 125 tờ (A3) |
Nguồn điện |
AC220-240V±10%, 10A, 50/60 Hz±3% |
Công suất tiêu thụ |
2.2kW hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ ngủ: 1.3W hoặc ít hơn (AC220V±10%) Chế độ chờ: 56W hoặc ít hơn |
Kích thước |
W 640 x L 699 x H 1,128 mm (khi Duplex Automatic Document Feeder B1-PC is được lắp) |
Trọng lượng |
126 kg (với Duplex Automatic Document Feeder B1-PC) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu |
Có sẵn |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
Phân giải đầu ra: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 2,400 dpi Phân giải xử lý dữ liệu: Chuẩn: 600 x 600 dpi, cao: 600 x 600 dpi, siêu mịn: 1,200 x 1,200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL5/ PCL6 Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3TM |
Giao tiếp |
Mạng (chuẩn): TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Thin Print®) Parallel (chọn thêm): Compatible, Nibble, ECP |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản các hệ điều hành |
Fonts |
Chuẩn: PCL |
Ngôn ngữ |
ESC/P-K (LQ1900K II), TIFF, PEG, PDF, HP-GL (HP7586B), HP-GL2/RTL (HP Design Jet 750C Plus), DocuWorks, PCL5/6 (HP Color Laser Jet 5500), KSSM, KS5843, KS5895 |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0 Chuẩn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B) |
CHỨC NĂNG QUÉT (Chọn thêm)
Kiểu |
Quét màu |
Khổ bản gốc |
Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
đen trắng: 70 bản/phút, màu: 70 bản/phút |
Giao diện |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Kiểu quét |
Quét vào thư mục, quét vào PC, Quét vào E-mail |
CHỨC NĂNG FAX (chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa: A3, 11 x 17", bản gốc dài( độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ giấy nhận |
Tối đa: A3, 11 x 17" |
Thời gian truyền |
Khoảng 2 giây |
Độ phân giải |
Chuẩn : 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Mịn : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Siêu mịn (400dpi) : 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu mịn (600dpi) : 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa |
MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền |
G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Lines |
Telephone subscriber line, PBX, Fax communication(PSTN), tối đa 3 cổng (G3-3ports) |
CHỨC NĂNG FAX TRỰC TIẾP (chọn thêm)
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải |
Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền |
Tương tự chức năng fax |
Lines |
Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
FAX QUA INTERNET (chọn thêm )
Khổ bản gốc |
A3, B4, A4 |
Độ phân giải |
Tương tự chức năng fax |
Tốc độ truyền |
Tương tự chức năng fax |
Lines |
Tương tự chức năng fax |
Hệ điều hành |
Tất cả các phiên bản hệ điều hành |
CHỌN THÊM
Finisher-A1 |
Chia bộ (so le), dập ghim |
Finisher-B1 |
Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ, tạo sách |
Finisher-C3 |
Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le), dập ghim, đục lỗ (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |
Finisher-C3 with Booklet Maker |
Khay ra: Chia bộ Khay hoàn thiện: Chia bộ (so le) Khay tạo sách: Chia bộ Dập ghim, đục lỗ, tạo sách (yêu cầu lắp thêm Transport Unit H1) |