Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại |
Dạng đúng |
Dung lượng bộ nhớ |
4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dông lượng ổ cứng |
160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB) |
Độ phân giải quét |
600 × 600 dpi |
Độ phân giải in |
2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian sấy |
Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách |
Khổ giấy |
Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm) |
ĐỊnh lượng giấy |
Khay 1, 2, 3, 4: 52 đến 200 gsm Khay tay: 52 đến 250 gsm |
Bản chụp đầu tiên |
Sau 3 giây (A4 ngang) |
Tóc độ sao chụp (A4 ngang) |
DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1.490 tờ + 1.860 tờ + Khay tay 100 tờ Chọn thêm: Khay dung lượng lớn (A4 - 1 khay) : 2000 tờ hoặc Khay dung lượng lớn (A4 - 2 khay) : 2000 tờ x 2 khay |
Dung lượng khay giấy ra |
500 tờ (A4 ngang) (Khay đỡ) |
Nguồn điện |
AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50 / 60 Hz |
Tiêu thụ điện năng |
2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V +/- 10 %) Chế độ ngủ: Khoảng 2 W Chế độ năng lượng thấp: Khoảng 162 W |
Kích thước |
Rộng 620 x Sâu 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng |
195 kg |
Chức năng in
Loại |
Tích hợp |
Tốc độ in |
Tương tự tốc độ sap chụp |
Độ phân giải in |
1200 × 1200 dpi |
PDL |
Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành máy tính tương thích |
Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server 2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng quét (Chọn thêm)
Loại |
Quét màu |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét |
Đơn sắc : 100 trang/phút; Màu : 100 trang/phút Quét 2 mặt : Đơn sắc : 200 mặt/phút, Màu : 200 mặt/phút [(Tính trên khổ A4 ngang), 200 dpi, quét vào thư mục] |
Giao diện kết nối |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc |
Tối đa. : A3; Văn bản dài (tối đa 600 mm) |
Khổ giấy in |
Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền |
Từ 2 đến 3 giây |
Kiểu truyền |
ITU-T G3 |
Số cổng cắm line |
Tối đa 3 cổng cắm line (G3-3port) |
Bộ tự động nạp và quét bản gốc 2 mặt
Khổ bản gốc |
Tối đa : A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy |
38 đến 200 gsm (Chế độ quét 2 mặt : 50 đến 200 gsm) |
Dung lượng |
250 tờ |
Tốc độ quét |
DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) |
Bộ phận chọn thêm
HCF (A4 1 Tray) |
Khay giấy dung lượng lớn 2.000 tờ |
HCF (A4 2 Tray) |
Khay giấy dung lượng lớn 4.000 tờ |
Offset Catch Tray |
Khay đỡ giấy |
C3 Finisher |
Bộ hoàn thiện C3 |
C3 Finisher with Booklet Maker |
Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách |
D2 Finisher |
Bộ hoàn thiện D2 |
D2 Finisher with Booklet Maker |
Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách |
Folder Unit D2 |
Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện D2 và Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách) |
Folder Unit CD1 |
Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện C3 và Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách) |